Từ "falsify" trong tiếng Anh có nghĩa là làm giả hoặc giả mạo một cái gì đó, thường là để đánh lừa người khác hoặc để thay đổi sự thật. Đây là một động từ ngoại (transitive verb), có nghĩa là nó thường cần một tân ngữ đi kèm.
Định nghĩa:
Làm giả, giả mạo: Thay đổi một tài liệu hoặc thông tin để khiến nó trông như thật nhưng thực chất không phải vậy.
Xuyên tạc, bóp méo: Thay đổi sự thật của một sự việc để tạo ra sự hiểu lầm.
Làm sai lệch: Chứng minh hoặc khẳng định điều gì đó là không đúng căn cứ.
Ví dụ sử dụng:
Falsifying documents: "He was caught falsifying documents to get a loan." (Anh ấy đã bị bắt vì làm giả tài liệu để vay tiền.)
Falsifying evidence: "The lawyer was accused of falsifying evidence in court." (Luật sư bị cáo buộc đã làm sai lệch bằng chứng trong phiên tòa.)
Falsifying data: "Some researchers have been known to falsify data to make their results appear more significant." (Một số nhà nghiên cứu đã được biết đến là làm sai lệch dữ liệu để kết quả của họ trông có ý nghĩa hơn.)
Các biến thể của từ:
Falsification (danh từ): Hành động làm giả hoặc giả mạo. Ví dụ: "The falsification of records is a serious crime." (Việc làm giả hồ sơ là một tội ác nghiêm trọng.)
Falsifier (danh từ): Người làm giả hoặc giả mạo. Ví dụ: "The falsifier was sentenced to several years in prison." (Người làm giả đã bị kết án nhiều năm tù.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Forge: Làm giả (nhất là chữ ký hoặc tài liệu).
Counterfeit: Làm giả, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiền tệ (tiền giả).
Misrepresent: Trình bày sai sự thật.
Các cách sử dụng khác:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "falsify", bạn cần lưu ý rằng nó thường mang tính chất tiêu cực, vì nó liên quan đến việc lừa dối hoặc gian lận. Hãy cẩn thận khi áp dụng từ này trong ngữ cảnh, để tránh hiểu lầm hoặc gây ra phản ứng không mong muốn từ người nghe.