Characters remaining: 500/500
Translation

falsify

/'fɔ:lsifai/
Academic
Friendly

Từ "falsify" trong tiếng Anh có nghĩa làm giả hoặc giả mạo một cái đó, thường để đánh lừa người khác hoặc để thay đổi sự thật. Đây một động từ ngoại (transitive verb), có nghĩa thường cần một tân ngữ đi kèm.

Định nghĩa:
  1. Làm giả, giả mạo: Thay đổi một tài liệu hoặc thông tin để khiến trông như thật nhưng thực chất không phải vậy.
  2. Xuyên tạc, bóp méo: Thay đổi sự thật của một sự việc để tạo ra sự hiểu lầm.
  3. Làm sai lệch: Chứng minh hoặc khẳng định điều đó không đúng căn cứ.
dụ sử dụng:
  1. Falsifying documents: "He was caught falsifying documents to get a loan." (Anh ấy đã bị bắt làm giả tài liệu để vay tiền.)
  2. Falsifying evidence: "The lawyer was accused of falsifying evidence in court." (Luật sư bị cáo buộc đã làm sai lệch bằng chứng trong phiên tòa.)
  3. Falsifying data: "Some researchers have been known to falsify data to make their results appear more significant." (Một số nhà nghiên cứu đã được biết đến làm sai lệch dữ liệu để kết quả của họ trông ý nghĩa hơn.)
Các biến thể của từ:
  • Falsification (danh từ): Hành động làm giả hoặc giả mạo. dụ: "The falsification of records is a serious crime." (Việc làm giả hồ sơ một tội ác nghiêm trọng.)
  • Falsifier (danh từ): Người làm giả hoặc giả mạo. dụ: "The falsifier was sentenced to several years in prison." (Người làm giả đã bị kết án nhiều năm .)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Forge: Làm giả (nhất là chữ ký hoặc tài liệu).
  • Counterfeit: Làm giả, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiền tệ (tiền giả).
  • Misrepresent: Trình bày sai sự thật.
Các cách sử dụng khác:
  • Idioms/Phrasal verbs: Trong tiếng Anh không idiom nào trực tiếp liên quan đến "falsify", nhưng có thể sử dụng các cụm từ như "to bend the truth" (bẻ cong sự thật) hoặc "to make something up" (bịa ra một điều đó).
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "falsify", bạn cần lưu ý rằng thường mang tính chất tiêu cực, liên quan đến việc lừa dối hoặc gian lận. Hãy cẩn thận khi áp dụng từ này trong ngữ cảnh, để tránh hiểu lầm hoặc gây ra phản ứng không mong muốn từ người nghe.

ngoại động từ
  1. làm giả, giả mạo (tài liệu)
  2. xuyên tạc, bóp méo (sự việc)
  3. làm sai lệch
  4. chứng minh không căn cứ (hy vọng, mối lo sợ...)

Comments and discussion on the word "falsify"