Characters remaining: 500/500
Translation

fake

/feik/
Academic
Friendly

Từ "fake" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết các dụ để bạn hiểu hơn.

Định nghĩa:
  1. Danh từ:

    • "Fake" có thể chỉ một vật làm giả, đồ giả mạo, chẳng hạn như hàng hóa giả mạo hoặc đồ cổ giả.
    • dụ: "This painting is a fake." (Bức tranh này giả.)
  2. Động từ:

    • "Fake" có nghĩa làm giả hoặc giả mạo một cái đó.
    • dụ: "He faked his identity to escape the police." (Anh ta đã giả mạo danh tính của mình để thoát khỏi cảnh sát.)
  3. Tính từ:

    • "Fake" cũng có thể dùng để mô tả một cái đó không thật, không tự nhiên, hoặc giả mạo.
    • dụ: "She wore a fake fur coat." ( ấy mặc một chiếc áo khoác lông giả.)
Các cách sử dụng biến thể:
  • Fake it till you make it: Một câu thành ngữ có nghĩa bạn hãy hành động như thể bạn đã thành công cho đến khi bạn thực sự thành công.

    • dụ: "If you want to be confident in public speaking, just fake it till you make it." (Nếu bạn muốn tự tin khi nói trước công chúng, hãy hành động như vậy cho đến khi bạn thực sự tự tin.)
  • Fake news: Thuật ngữ chỉ thông tin sai lệch hoặc không chính xác, thường được lan truyền trên mạng.

    • dụ: "We need to be careful about believing fake news." (Chúng ta cần cẩn thận khi tin vào tin giả.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Counterfeit: Thường chỉ hàng hóa giả mạo, đặc biệt tiền tệ hoặc hàng hóa giá trị cao.

    • dụ: "He was arrested for selling counterfeit watches." (Anh ta bị bắt bán đồng hồ giả.)
  • Imitation: Chỉ một bản sao, nhưng không nhất thiết giả mạo. Có thể hàng nhái nhưng không cố ý lừa dối.

    • dụ: "This is an imitation of a famous brand." (Đây một sản phẩm nhái của một thương hiệu nổi tiếng.)
Phrasal verbs liên quan:
  • Fake out: Có nghĩa làm cho ai đó tin rằng điều đó sẽ xảy ra, nhưng thực tế không phải vậy.
    • dụ: "He faked out his opponent in the game." (Anh ta đã làm cho đối thủ của mình tin rằng một điều đó sẽ xảy ra trong trò chơi.)
Tổng kết:

Từ "fake" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc chỉ ra những đồ vật làm giả cho đến việc mô tả hành động giả mạo. Quan trọng phải chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của từ.

danh từ
  1. (hàng hải) vòng dây cáp
ngoại động từ
  1. (hàng hải) cuộn (dây cáp)
danh từ
  1. vật làm giả, đồ giả mạo; đồ cổ giả mạo
  2. báo cáo bịa
  3. (định ngữ) giả, giả mạo
ngoại động từ
  1. làm giống như thật
  2. làm giả, giả mạo
  3. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ứng khẩu (một đoạn nhạc ja)

Comments and discussion on the word "fake"