Characters remaining: 500/500
Translation

fatigue

/fə'ti:g/
Academic
Friendly

Từ "fatigue" trong tiếng Anh có nghĩa sự mệt mỏi, sự mệt nhọc có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt cùng với các dụ thông tin bổ sung.

Giải thích từ "fatigue"
  1. Danh từ (noun):

    • Sự mệt mỏi, sự mệt nhọc: Khi bạn cảm thấy kiệt sức đã làm việc hoặc hoạt động quá nhiều.
    • Sự mỏi (của kim loại): Trong kỹ thuật, "fatigue" có thể chỉ tình trạng vật liệu (như kim loại) bị yếu đi do chịu tải trọng liên tục.
    • Công việc mệt nhọc, công việc lao khổ: Mô tả những công việc khó khăn, đòi hỏi sức lực nhiều.
  2. Động từ (verb):

    • Làm cho mệt mỏi, làm cho mệt nhọc: Khi bạn khiến ai đó cảm thấy mệt hoặc kiệt sức.
    • Làm cho (kim loại) bị mỏi: Khi một vật liệu kim loại bị giảm sức chịu đựng do căng thẳng liên tục.
dụ sử dụng
  • Danh từ:

    • "After a long day at work, I felt a lot of fatigue." (Sau một ngày dài làm việc, tôi cảm thấy rất mệt mỏi.)
    • "The engineers studied metal fatigue to ensure the bridge's safety." (Các kỹ sư đã nghiên cứu sự mỏi của kim loại để đảm bảo an toàn cho cây cầu.)
  • Động từ:

    • "The long hike fatigued the entire team." (Cuộc đi bộ dài đã khiến toàn đội cảm thấy kiệt sức.)
    • "Excessive use can fatigue the materials." (Việc sử dụng quá mức có thể làm cho vật liệu bị mỏi.)
Biến thể của từ
  • Fatigued (tính từ): Mệt mỏi, kiệt sức.

    • "She was fatigued after running the marathon." ( ấy đã mệt mỏi sau khi chạy marathon.)
  • Fatiguing (tính từ): Gây ra sự mệt mỏi.

    • "It was a fatiguing job that required a lot of effort." (Đó một công việc mệt nhọc đòi hỏi rất nhiều nỗ lực.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Tired: Cảm thấy mệt mỏi (có thể sử dụng trong các tình huống hàng ngày).
  • Exhausted: Kiệt sức (mệt mỏi hơn "tired").
  • Weary: Cảm thấy mệt mỏi do làm việc hoặc hoạt động quá nhiều.
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • Burn out: Cảm thấy kiệt sức do làm việc quá sức.

    • "After working long hours for months, I felt like I was about to burn out." (Sau khi làm việc nhiều giờ trong nhiều tháng, tôi cảm thấy như mình sắp kiệt sức.)
  • Run out of steam: Cảm thấy mệt mỏi hoặc không còn năng lượng.

    • "I started the project with a lot of enthusiasm, but I ran out of steam halfway through." (Tôi bắt đầu dự án với nhiều nhiệt huyết, nhưng tôi đã cảm thấy mệt mỏi giữa chừng.)
Kết luận

Từ "fatigue" rất hữu ích trong việc mô tả sự mệt mỏi cả về thể chất lẫn kỹ thuật.

danh từ
  1. sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
  2. (kỹ thuật) sự mỏi (của kim loại)
  3. công việc mệt nhọc, công việc lao khổ
  4. (quân sự) (như) fatigue-duty
  5. (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần áo lao động
ngoại động từ
  1. làm cho mệt mỏi, làm cho mệt nhọc
  2. (kỹ thuật) làm cho (kim loại) bị mỏi, làm cho kém sức chịu đựng

Comments and discussion on the word "fatigue"