Từ "fatigue" trong tiếng Anh có nghĩa là sự mệt mỏi, sự mệt nhọc và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt cùng với các ví dụ và thông tin bổ sung.
Giải thích từ "fatigue"
Sự mệt mỏi, sự mệt nhọc: Khi bạn cảm thấy kiệt sức vì đã làm việc hoặc hoạt động quá nhiều.
Sự mỏi (của kim loại): Trong kỹ thuật, "fatigue" có thể chỉ tình trạng mà vật liệu (như kim loại) bị yếu đi do chịu tải trọng liên tục.
Công việc mệt nhọc, công việc lao khổ: Mô tả những công việc khó khăn, đòi hỏi sức lực nhiều.
Làm cho mệt mỏi, làm cho mệt nhọc: Khi bạn khiến ai đó cảm thấy mệt hoặc kiệt sức.
Làm cho (kim loại) bị mỏi: Khi một vật liệu kim loại bị giảm sức chịu đựng do căng thẳng liên tục.
Ví dụ sử dụng
"After a long day at work, I felt a lot of fatigue." (Sau một ngày dài làm việc, tôi cảm thấy rất mệt mỏi.)
"The engineers studied metal fatigue to ensure the bridge's safety." (Các kỹ sư đã nghiên cứu sự mỏi của kim loại để đảm bảo an toàn cho cây cầu.)
Biến thể của từ
Fatigued (tính từ): Mệt mỏi, kiệt sức.
Fatiguing (tính từ): Gây ra sự mệt mỏi.
Từ gần giống và đồng nghĩa
Tired: Cảm thấy mệt mỏi (có thể sử dụng trong các tình huống hàng ngày).
Exhausted: Kiệt sức (mệt mỏi hơn "tired").
Weary: Cảm thấy mệt mỏi do làm việc hoặc hoạt động quá nhiều.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan
Burn out: Cảm thấy kiệt sức do làm việc quá sức.
Run out of steam: Cảm thấy mệt mỏi hoặc không còn năng lượng.
Kết luận
Từ "fatigue" rất hữu ích trong việc mô tả sự mệt mỏi cả về thể chất lẫn kỹ thuật.