Characters remaining: 500/500
Translation

weary

/'wiəri/
Academic
Friendly

Từ "weary" trong tiếng Anh có nghĩa "mệt" hoặc "mệt mỏi". thường được sử dụng để diễn tả trạng thái cơ thể hoặc tinh thần khi ai đó cảm thấy kiệt sức hoặc chán nản. Dưới đây một số giải thích dụ cụ thể về cách sử dụng từ này.

Giải thích chi tiết về "weary":
  1. Tính từ (Adjective):

    • Mệt, mệt mỏi: Khi bạn cảm thấy rất mệt sau một ngày dài làm việc hoặc hoạt động.
    • Chán, ngấy: Khi bạn cảm thấy không còn hứng thú với một điều đó.
  2. Ngoại động từ (Transitive verb):

    • Làm cho mỏi mệt: Khi một điều đó khiến bạn cảm thấy mệt mỏi hoặc chán.
  3. Nội động từ (Intransitive verb):

    • Trở nên mệt, mệt: Khi bạn tự cảm thấy mình đã mệt mỏi.
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Weary for" có nghĩa mong mỏi hoặc khao khát điều đó.
    • "Weary of" có nghĩa chán ngấy điều đó hoặc không muốn tiếp tục.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tired: Cũng có nghĩa mệt nhưng có thể ít diễn tả sự chán nản hơn.
  • Fatigued: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để chỉ sự mệt mỏi sâu sắc.
  • Drained: Nghĩa kiệt sức hoặc không còn năng lượng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Weary of someone's complaints: Chán ngấy với điều đó.
  • Weary to the bone: Mệt mỏi đến tận xương tủy (mệt rất nhiều).
Kết luận:

Từ "weary" một từ đa dạng có thể được sử dụng để diễn tả cảm giác mệt mỏi về thể chất, tinh thần, hoặc sự chán ngấy.

tính từ
  1. mệt, mệt mỏi, rã rời, mệt lử
    • weary in body and mind
      mệt mỏi cả thể xác lẫn tinh thần
  2. chán, ngấy, chán ngắt
    • to be weary of someone's complaints
      chán về những lời than phiền của người nào
ngoại động từ
  1. làm cho mỏi mệt
  2. làm cho chán ngắt
nội động từ
  1. trở nên mệt, mệt
Idioms
  • to weary for
    mong mỏi
  • to weary of
    chán

Comments and discussion on the word "weary"