Characters remaining: 500/500
Translation

feisty

Academic
Friendly

Từ "feisty" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa dễ nổi quạu, nóng nảy, hoặc có thể mô tả một người tính cách năng động, hăm hở, can đảm. Từ này thường được dùng để chỉ những người thái độ mạnh mẽ, không ngại ngần trong việc thể hiện ý kiến của mình hoặc đứng lên bảo vệ bản thân.

Định nghĩa
  1. Dễ nổi quạu, nổi nóng, nóng nảy: "feisty" có thể chỉ những người thường xuyên phản ứng mạnh mẽ, dễ bị kích thích.
  2. Can đảm, can trường, hăm hở, hăng hái: Chỉ những người không ngại ngần đối mặt với thử thách, tinh thần chiến đấu.
dụ sử dụng
  1. Dễ nổi quạu:

    • "She can be quite feisty when people challenge her opinions." ( ấy có thể rất dễ nổi quạu khi mọi người thách thức ý kiến của ấy.)
  2. Can đảm, hăng hái:

    • "The feisty little dog stood its ground against the larger animal." (Chú chó nhỏ can đảm đã đứng vững trước con vật lớn hơn.)
Cách sử dụng nâng cao
  • "Despite her small stature, she has a feisty personality that commands respect." (Cuối cùng, vóc dáng nhỏ bé, ấy một tính cách mạnh mẽ khiến mọi người phải tôn trọng.)
Phân biệt các biến thể
  • Feistiness (danh từ): Tính chất hoặc trạng thái của việc dễ nổi quạu hoặc can đảm.

    • dụ: "Her feistiness often surprises her friends." (Tính cách hăng hái của ấy thường làm bạnbất ngờ.)
  • Feistily (trạng từ): Cách làm hoặc hành động với tính cách mạnh mẽ.

    • dụ: "He argued feistily for his beliefs." (Anh ấy đã tranh luận một cách hăng hái cho niềm tin của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Spirited: Năng động, nhiệt tình.
  • Sassy: Hỗn láo, nhưng theo nghĩa tích cực, thể hiện sự tự tin.
  • Pugnacious: Hay gây gổ, thích đánh nhau, phần tiêu cực hơn.
Idioms Phrasal Verbs
  • "Fire in the belly": khát khao mãnh liệt, thường dùng để mô tả những người động lực mạnh mẽ.
  • "Spirited debate": Cuộc tranh luận sôi nổi, thể hiện sự hăng hái đam mê.
Kết luận

Từ "feisty" một từ nhiều nghĩa, có thể dùng để mô tả những người tính cách mạnh mẽ, dũng cảm, hoặc dễ nổi quạu. Khi sử dụng từ này, bạn có thể chỉ định tính cách của người đó diễn tả những phẩm chất tích cực hoặc tiêu cực.

Adjective
  1. dễ nổi quạu, nổi nóng, nóng nảy
  2. can đảm, can trường, hăm hở, hăng hái

Comments and discussion on the word "feisty"