Characters remaining: 500/500
Translation

fusty

/'fʌsti/
Academic
Friendly

Từ "fusty" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "ẩm mốc", "hôi mốc", hoặc "cổ lỗ". thường được dùng để miêu tả một cái đó mùi ẩm ướt, không được thông thoáng, hoặc có vẻ kỹ, lỗi thời, không còn phù hợp với thời đại hiện tại.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Ẩm mốc, hôi mốc: Thường được sử dụng để mô tả không gian, đồ vật hoặc thực phẩm mùi khó chịu do độ ẩm.
  2. Cổ lỗ: Chỉ những ý tưởng, phong cách hoặc cách sống đã trở nên lỗi thời không còn phù hợp với thời đại hiện tại.
  3. Hủ lậu: Có thể áp dụng cho những quan điểm, cách làm việc đã lâu đời không còn hiệu quả.
dụ sử dụng:
  1. Miêu tả mùi:

    • "The basement was fusty and dark, filled with old furniture." (Tầng hầm thì ẩm mốc tối tăm, đầy những đồ đạc .)
  2. Miêu tả ý tưởng:

    • "His fusty ideas about education are not suitable for today's students." (Những ý tưởng hủ lậu của ông về giáo dục không phù hợp với học sinh ngày nay.)
  3. Miêu tả không gian:

    • "The library had a fusty smell, as it hadn't been renovated for decades." (Thư viện mùi ẩm mốc, chưa được nâng cấp trong nhiều thập kỷ.)
Các biến thể của từ:
  • Fustiness (danh từ): Tình trạng ẩm mốc, hôi mốc hoặc cổ lỗ.
    • dụ: "The fustiness of the room made it uncomfortable to stay in."
Các từ gần giống:
  • Moldy: Cũng chỉ những thứ nấm mốc, nhưng thường chỉ về thực phẩm hoặc đồ vật bị hư hỏng.
  • Stale: Thường dùng để chỉ thực phẩm đã không còn tươi ngon, nhưng cũng có thể chỉ những ý tưởng hoặc cách thức đã trở nên nhàm chán.
Từ đồng nghĩa:
  • Musty: Có nghĩa gần giống với "fusty", cũng chỉ những thứ mùi ẩm mốc.
  • Antiquated: Có nghĩa lỗi thời, không còn phù hợp nữa.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Stuck in the past: Ý chỉ một người hoặc một ý tưởng không thể thoát ra khỏi những đã xảy ra trước đây, tương tự như "fusty".
  • Outdated: Cũng có nghĩa lỗi thời, không còn phù hợp với hiện tại.
Cách sử dụng nâng cao:

Khi sử dụng từ "fusty", bạn có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả một không gian vật cho đến chỉ trích những quan điểm hoặc phong cách sống. Hãy nhớ rằng từ này thường mang theo một sắc thái tiêu cực, vậy khi sử dụng, hãy chú ý đến ngữ cảnh để không gây hiểu lầm.

tính từ
  1. ẩm mốc, hôi mốc
  2. cổ lổ, hủ lậu

Comments and discussion on the word "fusty"