Jump to user comments
danh từ
- (nghĩa bóng) sự hứng thú
- a feast of reason
cuộc nói chuyện hứng thú
nội động từ
- dự tiệc, tiệc tùng; ăn cỗ
nội động từ
- thết tiệc, chiêu đâi, khoản đãi
- (+ away) tiệc tùng hết (thời gian...)
IDIOMS
- to away the night
- làm cho say mê, làm cho thích thú
- to feast one's eyes on a lovely view
say mê ngắm cảnh đẹp