Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for female horse in Vietnamese - English dictionary
cá ngựa
nam nữ
lục lạc
nhong nhong
ngọ
buông
chậm
sư thầy
ca kỹ
ca nhi
rí
sổi
kình nghê
sư bà
nữ
sư nữ
nữ ca sĩ
nữ giáo viên
nữ du kích
kim mã ngọc đường
oanh
hất
nái
hí
khuyển mã
vó câu
mã lực
nội ứng
ngựa ô
cá ngừ
cất vó
sống mái
hất hậu
hải mả
hạ mã
đua ngựa
chòng ghẹo
phượng hoàng
hoàng
phượng
ngựa
mái
phi
văn học
hàm thiếc
khuyển
bất kham
lồng
chồm
quất
âm
níu
bạch
đốc chứng
chiến
chi
chị
bách chiến
mã
nhẩy
nòi
múa rối
tuồng
Tây Bắc
mõ
Huế