Characters remaining: 500/500
Translation

fetch

/fetʃ/
Academic
Friendly

Từ "fetch" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa cơ bản
  • Fetch (động từ): có nghĩa đi lấy về hoặc đem về một cái đó.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • I will fetch the book from the shelf. (Tôi sẽ lấy quyển sách từ kệ.)
    • Can you fetch me a glass of water? (Bạn có thể lấy cho tôi một cốc nước không?)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • She went to fetch her children from school. ( ấy đã đi đón con mình từ trường học.)
    • The dog fetched the ball when I threw it. (Chó đã chạy đi lấy bóng khi tôi ném.)
Các biến thể của từ
  • Fetcher (danh từ): người hoặc vật nhiệm vụ đi lấy hoặc mang về.
    • dụ: He is a good fetcher for the team. (Anh ấy người rất giỏi trong việc lấy đồ cho đội.)
Các nghĩa khác
  1. Làm cho ai đó cảm thấy một cảm xúc nào đó:

    • The movie fetched tears from the audience. (Bộ phim đã làm cho khán giả rơi nước mắt.)
  2. Bán được một giá nhất định:

    • The painting fetched a high price at the auction. (Bức tranh đã bán được với giá cao tại buổi đấu giá.)
  3. Làm bực mình hoặc quyến rũ:

    • His attitude really fetches me. (Thái độ của anh ấy thực sự làm tôi khó chịu.)
    • She has a fetchingly charming smile. ( ấy nụ cười quyến rũ.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Bring: mang lại, đưa đến (khác với "fetch" đi lấy về).
  • Collect: thu thập, tập hợp.
Cụm động từ (Phrasal verbs)
  • Fetch and carry: làm những công việc nhỏ, thường những việc vặt.
  • Fetch up: có thể có nghĩa nôn hoặc dừng lại.
    • dụ: He fetched up his lunch after the ride. (Anh ấy đã nôn thức ăn trưa của mình sau chuyến đi.)
Idioms
  • Fetch a sigh: thở dài, thể hiện sự mệt mỏi hoặc thất vọng.
    • dụ: She fetched a sigh when she heard the bad news. ( ấy thở dài khi nghe tin xấu.)
Tóm tắt

Từ "fetch" một từ rất linh hoạt trong tiếng Anh, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ việc lấy đồ vật, đến việc gây ra cảm xúc hoặc thậm chí chỉ về việc bán hàng.

danh từ
  1. hồn ma, vong hồn (hiện hình)
danh từ
  1. mánh khoé; mưu mẹo
  2. (từ cổ,nghĩa cổ) sự gắng sức
    • to take a fetch
      gắng sức
  3. (hàng hải) đoạn đường phải chạy (đã quy định)
Idioms
  • to cast a fetch
    cái bẫy, đặt bẫy
động từ
  1. tìm về, đem về
    • to [go and] fetch a doctor
      tìm bác sĩ
  2. làm chảy máu, làm trào ra
    • to fetch blood
      làm chảy máu ra
    • to fetch tears
      làm trào nước mắt
  3. bán được
    • to fetch a hundred pounds
      bán được 100 đồng bảng
  4. làm xúc động
  5. làm vui thích; mua vui (cho ai)
  6. làm bực mình, làm phát cáu
  7. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quyến rũ, làm hoặc, làm say mê
  8. thở ra
    • to fetch a sigh
      thở dài
  9. lấy (hơi)
  10. đấm thụi, thoi
    • to fetch someone a blow
      thụi ai một quả
Idioms
  • to fetch away
    thoát khỏi (sự ràng buộc); thoát ra
  • to fetch down
    (như) to bring down ((xem) bring)
  • to fetch out
    cho thấy , bóc trần
  • to fetch up
    nôn, mửa
  • to fetch a compass
    (xem) compass
  • to fetch and carry
    làm chân đầu sai, làm chân điếu đóm

Similar Spellings

Words Containing "fetch"

Words Mentioning "fetch"

Comments and discussion on the word "fetch"