Characters remaining: 500/500
Translation

fido

/'faidou/
Academic
Friendly

Từ "fido" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo hai nghĩa chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Các biến thể từ gần giống
  • Fido (tên riêng): Có thể sử dụng "Fido" như một tên gọi cho chó, không biến thể phổ biến nào khác liên quan đến nghĩa này.
  • Chó (Dog): Đây từ gần giống, chỉ chung cho loài động vật "Fido" thường đại diện.
Từ đồng nghĩa
  • Đối với nghĩa thứ hai (chó), bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa khác như "puppy" (cún con), "canine" (động vật thuộc họ chó).
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh hàng không, bạn có thể nói:

    • "The effectiveness of FIDO operations has significantly reduced flight delays during inclement weather." (Hiệu quả của các hoạt động FIDO đã giảm đáng kể thời gian trì hoãn chuyến bay trong điều kiện thời tiết xấu.)
  • Trong ngữ cảnh nói về chó:

    • "Fido has been a loyal companion through all my life's ups and downs." (Fido đã là một người bạn trung thành trong mọi thăng trầm của cuộc đời tôi.)
Idioms Phrasal Verbs
  • Không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "fido". Tuy nhiên, trong văn nói về chó, bạn có thể sử dụng một số thành ngữ liên quan đến chó, như:
    • "Barking up the wrong tree" (hiểu sai vấn đề hoặc đi sai hướng).
    • "Let the dogs out" (mở cửa cho chó ra ngoài, thường có nghĩa làm cho mọi thứ trở nên náo nhiệt hơn).
Tóm lại

Từ "fido" có thể mang hai nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh: một liên quan đến hàng không sương mù, hai tên gọi cho chó.

danh từ ((viết tắt) của Fog Investigation Dispersal Operation)
  1. phương pháp làm tan sương mù (ở sân bay)

Comments and discussion on the word "fido"