Characters remaining: 500/500
Translation

fid

/fid/
Academic
Friendly

Từ "fid" trong tiếng Anh một danh từ, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực hàng hải. Dưới đây giải thích các dụ sử dụng từ này.

Giải thích từ "fid":
  1. Miếng chêm (hàng hải): Trong bối cảnh hàng hải, "fid" thường được dùng để chỉ một miếng chêm, giúp giữ cố định hoặc hỗ trợ một cấu trúc nào đó.
  2. Giùi tháo múi dây thừng: "Fid" cũng được sử dụng để chỉ một dụng cụ giúp tháo múi dây thừng, thường được dùng trong việc tết hoặc nối hai đầu dây thừng lại với nhau.
  3. Thanh chống cột buồm: Ngoài ra, "fid" còn có thể chỉ một thanh (gỗ hoặc sắt) được sử dụng để chống đỡ hoặc giữ cho cột buồm thẳng đứng trên tàu.
dụ sử dụng:
  1. Hàng hải: "The sailor used a fid to secure the ropes on the ship." (Người thủy thủ đã sử dụng một miếng chêm để cố định dây thừng trên tàu.)
  2. Giùi tháo múi dây thừng: "He carefully used the fid to splice the two ends of the rope together." (Anh ấy cẩn thận sử dụng giùi để nối hai đầu của dây thừng lại với nhau.)
  3. Chống cột buồm: "The fid was essential in keeping the mast upright during the storm." (Miếng chêm rất cần thiết để giữ cho cột buồm thẳng đứng trong cơn bão.)
Các biến thể của từ:
  • Từ "fid" không nhiều biến thể, nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể xem xét các từ liên quan như "fiddlestick" (một từ dùng để chỉ một thứ không quan trọng) hoặc "fiddle" (đàncầm, nhưng có thể mang nghĩa bóng làm việc không nghiêm túc).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Wedge: Miếng chêm, thường dùng để chỉ một vật liệu hình tam giác dùng để giữ chặt cái đó.
  • Support: Hỗ trợ, có thể dùng để chỉ bất kỳ vật nào giúp duy trì cấu trúc.
Idioms Phrasal Verbs:

Từ "fid" không nhiều idioms hay phrasal verbs cụ thể, nhưng trong ngữ cảnh hàng hải, bạn có thể thấy các cụm từ như: - "To splice the mainbrace": Một thuật ngữ hàng hải có nghĩa thực hiện một nhiệm vụ khó khăn hoặc quan trọng.

Tóm lại:

Từ "fid" một thuật ngữ chuyên ngành trong hàng hải, các nghĩa đa dạng liên quan đến việc hỗ trợ cố định các cấu trúc.

danh từ
  1. miếng chêm
  2. (hàng hải) giùi tháo múi dây thừng (để tết hai đầu vào nhau)
  3. (hàng hải) thanh (gỗ, sắt) chống cột buồm

Comments and discussion on the word "fid"