Từ "fit" trong tiếng Anh là một từ có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo ví dụ và các cách sử dụng nâng cao.
1. Danh từ (Noun)
Nghĩa cổ: "fit" có thể được hiểu là một đoạn thơ cổ (fytte).
Cơn (đau): Ví dụ: "a fit of coughing" (cơn ho) hay "a fit of laughter" (sự cười rộ lên).
Sự ngất đi: Ví dụ: "to fall down in a fit" (ngất đi).
Đợt: Ví dụ: "a fit of energy" (một đợt gắng sức).
Tình trạng bộc phát: Ví dụ: "to throw a fit" (nổi cơn tam bành).
2. Tính từ (Adjective)
Thích hợp, vừa hơn: Ví dụ: "not fit for the job" (không đủ khả năng làm việc đó).
Sẵn sàng: Ví dụ: "to be fit to go" (sẵn sàng để đi).
Khỏe mạnh: Ví dụ: "to feel fit" (cảm thấy khỏe) hoặc "to look fit" (trông khỏe).
3. Động từ (Verb)
Hợp, vừa: Ví dụ: "this coat does not fit me" (cái áo này không vừa với tôi).
Làm cho hợp: Ví dụ: "to fit oneself for one's tasks" (chuẩn bị sẵn sàng cho nhiệm vụ).
4. Cách sử dụng và cụm từ (Phrasal Verbs & Idioms)
Fit in: Nghĩa là ăn khớp, phù hợp. Ví dụ: "Your ideas fit in with mine" (Ý tưởng của bạn phù hợp với của tôi).
Fit like a glove: Nghĩa là vừa như in, rất vừa vặn. Ví dụ: "This dress fits like a glove" (Chiếc váy này vừa như in).
By fits and starts: Nghĩa là không đều, thất thường. Ví dụ: "He works by fits and starts" (Anh ấy làm việc không đều đặn).
To give someone a fit: Nghĩa là làm ai đó ngạc nhiên hoặc xúc phạm. Ví dụ: "That comment gave her a fit" (Câu nói đó làm cô ấy ngạc nhiên).
5. Từ đồng nghĩa (Synonyms)
Suitable: Thích hợp.
Appropriate: Phù hợp.
Healthy: Khỏe mạnh.
6. Phân biệt các biến thể
Fitted: Được làm cho vừa vặn, chỉ trạng thái đã được điều chỉnh.
Fitness: Tình trạng khỏe mạnh, sự vừa vặn.
7.