Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
lược bí
răng nanh
nhổ răng
phạt vạ
đẹp đẽ
bánh vẽ
hoạt
điệu
bụi
trám
lược thưa
răng khôn
mấu
răng sữa
bừa chữ nhi
nanh
răng
long
ngũ hình
bắt vạ
thuần phong mỹ tục
ngả vạ
lửa binh
hoa mỹ
giai phẩm
bắt phạt
tinh vi
phạt vi cảnh
cheo
phong nhã
sướng mắt
dẫn hỏa
tinh tế
vạ
bàn chải
nga mi
sắc sảo
mành
giỏi
hàm răng
nhợ
nhổ
nguyên chất
cân quắc
phạt
bảo tàng
cát
biểu hiện
sáo
bày
là
nhãn
ca trù