Characters remaining: 500/500
Translation

flexure

/flexure/
Academic
Friendly

Từ "flexure" trong tiếng Anh có nghĩa "sự uốn cong" hoặc "chỗ uốn cong". Đây một danh từ thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, địa địa chất. Dưới đây một số giải thích chi tiết dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Sự uốn cong: "Flexure" có thể chỉ đến một phần nào đó của vật thể bị uốn cong hoặc độ cong.
  2. Chỗ uốn cong: Có thể chỉ đến vị trí cụ thể nơi một vật thể bị uốn lại.
  3. Độ uốn: Trong địa địa chất, "flexure" có thể chỉ đến độ uốn của bề mặt trái đất, chẳng hạn như khi sự dịch chuyển của các tầng đất.
dụ sử dụng:
  • Trong toán học: "The flexure of the curve can be calculated using specific formulas." (Độ uốn của đường cong có thể được tính bằng cách sử dụng các công thức cụ thể.)
  • Trong địa chất: "The flexure of the earth's crust can lead to the formation of mountains." (Sự uốn cong của vỏ trái đất có thể dẫn đến sự hình thành của các ngọn núi.)
Biến thể của từ:
  • Flexural (tính từ): Liên quan đến sự uốn cong.
    • dụ: "Flexural strength is important for designing buildings." (Độ bền uốn quan trọng trong việc thiết kế các tòa nhà.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bend: Uốn cong. (Được dùng phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày.)
  • Curve: Đường cong. (Có thể chỉ hình dạng không nhất thiết phải sự uốn cong mạnh.)
  • Arc: Cung. (Một đoạn của đường tròn.)
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Flexibility: Tính linh hoạt. (Có thể được sử dụng để chỉ sự uốn cong trong cả nghĩa đen nghĩa bóng.)
  • Flex one's muscles: Thể hiện sức mạnh hoặc khả năng của mình.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong kỹ thuật xây dựng, "flexure" thường được xem xét để đảm bảo rằng các cấu trúc có thể chịu được các lực tác động không bị hư hại.
    • dụ: "Engineers must account for the flexure of beams under load." (Các kỹ sư phải tính đến sự uốn cong của các dầm dưới tải trọng.)
Kết luận:

"Flexure" một từ chuyên ngành có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng rất quan trọng trong các lĩnh vực khoa học kỹ thuật.

danh từ
  1. sự uốn cong
  2. chỗ uốn cong, chỗ rẽ
  3. (toán học) độ uốn
  4. (địa ,địa chất) nếp oằn

Comments and discussion on the word "flexure"