Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
flurry
/flurry/
Jump to user comments
danh từ
  • cơn gió mạnh; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơn mưa dông bất chợt; trận mưa tuyết bất chợt
  • sự nhộn nhịp, sự náo động; sự xôn xao, sự bối rối
  • cơn giãy chết của cá voi
  • sự lên giá xuống giá bất chợt (ở thị trường chứng khoán)
ngoại động từ
  • làm nhộn nhịp, làm náo động; làm xôn xao, làm bối rối
Related search result for "flurry"
Comments and discussion on the word "flurry"