Characters remaining: 500/500
Translation

fluor

/fluor/
Academic
Friendly

Từ "fluor" trong tiếng Anh thường được dịch "flo" trong tiếng Việt, có thể được hiểu như một khoáng chất. Dưới đây một số thông tin chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  • Fluor (danh từ) một nguyên tố hóa học ký hiệu F số nguyên tử 9. Đây một khí màu vàng nhạt, rất độc tính phản ứng cao. Ngoài ra, fluor cũng được biết đến qua khoáng chất "fluorit" (fluorspar), được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp.
dụ sử dụng
  1. Trong khoa học:

    • "Fluor is essential for dental health because it helps to strengthen tooth enamel." (Fluor rất cần thiết cho sức khỏe răng miệng giúp củng cố men răng.)
  2. Trong công nghiệp:

    • "Fluorine gas is used in the production of various chemicals and pharmaceuticals." (Khí fluor được sử dụng trong sản xuất nhiều hóa chất dược phẩm khác nhau.)
Biến thể của từ
  • Fluoride (danh từ): một ion hoặc hợp chất chứa fluor.

    • dụ: "Fluoride is often added to toothpaste to prevent tooth decay." (Fluoride thường được thêm vào kem đánh răng để ngăn ngừa sâu răng.)
  • Fluorite (danh từ): khoáng chất fluorite, một loại khoáng sản chứa fluor.

    • dụ: "Fluorite is known for its beautiful crystal formations." (Fluorite được biết đến với các hình dạng tinh thể đẹp.)
Các từ gần giống
  • Chlorine (Cl): một nguyên tố hóa học tương tự nhưng khác với fluor.
  • Bromine (Br): một nguyên tố hóa học khác trong nhóm halogen.
Từ đồng nghĩa
  • "Halogen": một nhóm các nguyên tố hóa học bao gồm fluor, chlorine, brom, iodine astatine.
Cụm từ idioms
  • Không cụm từ hay idioms nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "fluor". Tuy nhiên, có thể sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hay công nghiệp.
Phrasal verbs
  • Không phrasal verbs cụ thể nào liên quan đến từ "fluor", nhưng có thể tìm thấy trong các ngữ cảnh về hóa học hoặc công nghiệp.
Lưu ý

Fluor rất độc hại phải được xử lý cẩn thận. Trong khi fluoride lợi cho sức khỏe răng miệng, việc tiếp xúc quá nhiều với fluor có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

danh từ
  1. (khoáng chất) Fluorit

Comments and discussion on the word "fluor"