Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stir
/stə:/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ lóng) nhà tù, trại giam
  • sự khuấy, sự quấy trộn
    • to give one's coffec a stir
      khuấy cà phê
  • sự chuyển động
    • no stir in the air
      không có một tí gió
  • sự cời (củi, cho lửa cháy to)
    • to give the fire a stir
      cời cho lửa cháy to lên
  • sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao
    • to make a stir
      gây náo động, làm xôn xao
    • full of stir and movement
      náo nhiệt
ngoại động từ
  • khuấy, quấy
    • to stir tea
      khuấy nước trà
  • làm lay động, làm chuyển động
    • not a breath stirred the leaves
      không có một tí gió nào làm lay động cành lá
  • cời (củi)
    • to stir the fire
      cời củi cho cháy to
  • ((thường) + up) kích thích, khích động, khêu gợi, xúi gục; gây ra
    • to stir someone's blood
      kích động nhiệt tình (lòng ham muốn) của ai
    • to stir someone's wrath
      khêu gợi lòng tức giận của ai
    • to stir up curiosity
      khêu gợi tính tò mò
    • to stir up dissensions
      gây mối bất đồng
nội động từ
  • có thể khuấy được
  • động đậy, nhúc nhích, cựa quậy
    • he never stirs out of the house
      nó không bao giờ đi ra khỏi nhà
    • he is not stirring yet
      nó vẫn chưa dậy
IDIOMS
  • to stir one's stumps
    • (thông tục) ba chân bốn cẳng
Related search result for "stir"
Comments and discussion on the word "stir"