Characters remaining: 500/500
Translation

stir

/stə:/
Academic
Friendly

Từ "stir" trong tiếng Anh nhiều nghĩa khác nhau có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "stir" cùng với dụ cách sử dụng:

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Sự khuấy, sự quấy trộn: Chỉ hành động khuấy một chất lỏng hoặc làm cho các phần tử trong một hỗn hợp di chuyển.

    • dụ: "She gave her coffee a stir." ( ấy khuấy cà phê của mình.)
  • Sự náo động, sự huyên náo: Có thể dùng để chỉ một tình huống gây xôn xao hoặc sự chú ý.

    • dụ: "The new policy made quite a stir in the community." (Chính sách mới đã gây ra một sự náo động lớn trong cộng đồng.)
2. Biến thể cụm từ liên quan
  • Stir up: Gây ra hoặc khơi gợi điều đó, như sự chú ý hay cảm xúc.

    • dụ: "He stirred up trouble among his friends." (Anh ấy đã gây ra rắc rối giữa các bạn của mình.)
  • Stirring: Tính từ, có nghĩa cảm động hoặc gợi cảm xúc.

    • dụ: "It was a stirring performance that moved everyone." (Đó một buổi biểu diễn cảm động đã làm lay động mọi người.)
  • To stir the pot: Một thành ngữ có nghĩa gây rối hoặc làm cho tình hình trở nên phức tạp hơn.

    • dụ: "She loves to stir the pot at work by gossiping." ( ấy thích gây rốinơi làm việc bằng cách nói chuyện phiếm.)
3. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Mix: Khuấy trộn, nhưng thường được sử dụng cho các thành phần trong nấu ăn.
  • Agitate: Kích thích, làm lay động, thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn.
  • Disturb: Làm rối loạn, ảnh hưởng đến sự yên tĩnh hoặc hòa bình.
4. Cách sử dụng nâng cao
  • Not a breath stirred in the air: Không một chút gió nào, dùng để mô tả sự yên lặng hoàn toàn.
  • To stir someone’s blood: Kích thích lòng nhiệt huyết hoặc đam mê của ai đó.
    • dụ: "The thrilling story stirred his blood." (Câu chuyện hồi hộp đó đã kích thích lòng nhiệt huyết của anh ấy.)
5. Cách sử dụng trong câu
  • Nội động từ: "He never stirs out of the house." (Anh ấy không bao giờ ra khỏi nhà.)
  • Ngoại động từ: "Stir the fire to keep it burning." (Cời củi để giữ lửa cháy.)
6. Kết luận

Từ "stir" một từ rất đa dạng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nấu ăn đến mô tả cảm xúc.

danh từ
  1. (từ lóng) nhà tù, trại giam
  2. sự khuấy, sự quấy trộn
    • to give one's coffec a stir
      khuấy cà phê
  3. sự chuyển động
    • no stir in the air
      không mộtgió
  4. sự cời (củi, cho lửa cháy to)
    • to give the fire a stir
      cời cho lửa cháy to lên
  5. sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao
    • to make a stir
      gây náo động, làm xôn xao
    • full of stir and movement
      náo nhiệt
ngoại động từ
  1. khuấy, quấy
    • to stir tea
      khuấy nước trà
  2. làm lay động, làm chuyển động
    • not a breath stirred the leaves
      không mộtgió nào làm lay động cành lá
  3. cời (củi)
    • to stir the fire
      cời củi cho cháy to
  4. ((thường) + up) kích thích, khích động, khêu gợi, xúi gục; gây ra
    • to stir someone's blood
      kích động nhiệt tình (lòng ham muốn) của ai
    • to stir someone's wrath
      khêu gợi lòng tức giận của ai
    • to stir up curiosity
      khêu gợi tính tò mò
    • to stir up dissensions
      gây mối bất đồng
nội động từ
  1. có thể khuấy được
  2. động đậy, nhúc nhích, cựa quậy
    • he never stirs out of the house
      không bao giờ đi ra khỏi nhà
    • he is not stirring yet
      vẫn chưa dậy
Idioms
  • to stir one's stumps
    (thông tục) ba chân bốn cẳng

Comments and discussion on the word "stir"