Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for foot-bridge in Vietnamese - English dictionary
chân rết
Thanh Hoá
chân
đăm
kéo bộ
gốc
giậm chân
cầu
chữ
Lào Cai
nạp thái
cầu treo
cầu quay
cầu phao
mố
đầu cầu
cầu hàng không
cẫng
bắc cầu
đội trưởng
ô thước
gan bàn chân
bỏ thầu
gia cố
bàn chân
giày dép
cuốn
dấu chân
buồng lái
bàn cuốc
giò
cương
chênh vênh
đường đất
khoả
bồi đắp
gót
ca dao
bộ binh
cước
cà nhắc
bê bết
bảy
choãi
bồi
bén
nhoe'
bẹt
Phong Trào Yêu Nước
Hà Nội
Huế
Thái
ca trù