Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for foot-rule in Vietnamese - English dictionary
chân rết
cai trị
chân
đăm
kéo bộ
hùng cứ
gốc
khuôn phép
giậm chân
gạch
chữ
ngự sử
thể thống
nguyên niên
mẹo
phải phép
gò ép
đô hộ
phép nhà
phá cách
trị vì
thống trị
tục lệ
mối giềng
đảng trị
pháp quy
phép tắc
luôn luôn
bình trị
cẫng
pháp trị
gan bàn chân
tam suất
cát cứ
phép vua
luật
quy tắc
giày dép
bàn chân
dấu chân
chi phối
phép
khởi nghĩa
bàn cuốc
giò
đường đất
khoả
bồi đắp
gót
ca dao
chuyên chế
bộ binh
cước
cà nhắc
bê bết
bảy
choãi
quẹt
bồi
bén
nhoe'
bẹt
Thái
Thanh Hoá
Hà Nội