Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for force-meat in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
rấm
phở
cầy
chủ lực
nuốt sống
sức
hơi sức
ép
quen mui
binh lực
chả
bánh xèo
chiến thuật
bánh chả
bạc nhạc
ruốc
bánh đa nem
ăn mặn
gai gốc
nướng
lủng lẳng
hạt lựu
ngốn
cặp díp
nước xáo
ớn
băm viên
thịt
nhèo
bèo nhèo
ăn vã
bốc mùi
bụng nhụng
mặn
rim
giả cầy
áp chảo
nạc
đoạt
hiếp tróc
sinh khí
binh mã
nhây
cưỡng đoạt
thúc ép
khí lực
bắt phu
bắt lính
cạy cửa
biệt động đội
ôi
bùng nhùng
cưỡng
cưỡng bức
công lực
lực
cười gượng
nội công
bức tử
bắt ép
sắc luật
ép uổng
sức lực
phức
nội lực
bức hôn
bơm đẩy
hiện hành
bắt đền
cân lực
không quân
không lực
nài ép
dai
bầu dục
lực lượng
quân chủng
khí
nồng
nỡ
First
< Previous
1
2
Next >
Last