Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), English - Vietnamese)
frappe
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự rập nổi (tiền đồng, huy chương); hình rập nổi
  • sự đánh máy
    • Faute de frappe
      lỗi đánh máy
  • (ngành in) bộ khuôn đúc chữ
  • (thể dục thể thao) cách đánh (quyền Anh); cách đánh, cách đá (nghĩa bóng)
danh từ giống cái
  • (thông tục) tên vô lại
Related search result for "frappe"
Comments and discussion on the word "frappe"