Characters remaining: 500/500
Translation

frappe

Academic
Friendly

Từ "frappe" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la frappe) nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâycách giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ sử dụng.

1. Nghĩa chính của "frappe"
  • Sự rập nổi: "frappe" có thể chỉ về những đồ vật hình rập nổi như tiền đồng, huy chương. Ví dụ:

    • Exemple: "Cette pièce de monnaie a une belle frappe." (Đồng tiền này hình rập nổi đẹp.)
  • Hình rập nổi: Trong ngành in, "frappe" có thể chỉ đến quá trình tạo hình nổi trên các bề mặt.

    • Exemple: "La frappe des caractères sur le papier est très précise." (Việc in hình nổi cáctự trên giấy rất chính xác.)
2. Nghĩa liên quan đến thể thao
  • Cách đánh: Trong thể dục thể thao, "frappe" thường ám chỉ đến cách đánh hoặc đánh trong các môn thể thao như quyền anh hoặc bóng đá.
    • Exemple: "Sa frappe au but était incroyable!" ( đá của anh ấy vào khung thành thật tuyệt vời!)
3. Lỗi đánh máy
  • Faute de frappe: Cụm từ này có nghĩa là "lỗi đánh máy", chỉ những sai sót do nhầm lẫn khi đánh máy.
    • Exemple: "J'ai fait une faute de frappe dans mon rapport." (Tôi đã mắc lỗi đánh máy trong báo cáo của mình.)
4. Biến thể từ gần giống
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ đồng nghĩa với "frappe" trong ngữ cảnh thể thao có thể là "coup" ( đánh).
  • Từ gần giống: "frapper" (động từ) có nghĩa là "đánh" hoặc "", là động từ của danh từ "frappe".
    • Exemple: "Il frappe la balle avec force." (Anh ấy đánh bóng bằng sức mạnh.)
5. Một số cách sử dụng nâng cao
  • Idioms cụm động từ: "frapper à la porte" ( cửa) là một cách sử dụng phổ biến.
    • Exemple: "Il a frappé à la porte avant d'entrer." (Anh ấy đã cửa trước khi vào.)
6. Chú ý khi sử dụng

Khi sử dụng từ "frappe", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp, từ này có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực sử dụng. Cũng cần phân biệt giữa "frappe" như một danh từ "frapper" như một động từ.

Kết luận

Từ "frappe" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, có thể chỉ đến sự rập nổi, cách đánh trong thể thao, hoặc thậm chílỗi đánh máy.

danh từ giống cái
  1. sự rập nổi (tiền đồng, huy chương); hình rập nổi
  2. sự đánh máy
    • Faute de frappe
      lỗi đánh máy
  3. (ngành in) bộ khuôn đúc chữ
  4. (thể dục thể thao) cách đánh (quyền Anh); cách đánh, cách đá (nghĩa bóng)
danh từ giống cái
  1. (thông tục) tên vô lại

Comments and discussion on the word "frappe"