Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
frauder
Jump to user comments
ngoại động từ
  • gian lậu với
    • Frauder la douane
      gian lậu với thuế quan
nội động từ
  • gian lậu
    • Frauder dans un examen
      gian lậu trong kỳ thi
tính từ
  • gian lậu
danh từ
  • kẻ gian lậu
Related search result for "frauder"
Comments and discussion on the word "frauder"