Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
xấp xí xập ngầu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (vulg.) frauder; tricher
    • Đánh bạc chỉ xập xí xập ngầu
      tricher au jeu
Related search result for "xấp xí xập ngầu"
Comments and discussion on the word "xấp xí xập ngầu"