Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gaiety
/'geiəti/
Jump to user comments
danh từ
  • sự vui vẻ; tính vui vẻ; vẻ hoan hỉ
  • ((thường) số nhiều) trò vui; cuộc liên hoan đình đám
  • vẻ xán lạn, vẻ tươi vui
Related words
Related search result for "gaiety"
Comments and discussion on the word "gaiety"