Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for giới nghiêm in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
nghi vệ
uy danh
khủng hoảng
quay cóp
hắc
nhiệt liệt
khắc nghiệt
lỏng
oai phong
cử
Nghiêm Quang
liên can
uy nghi
tư thế
Sư tử hống
tếu
nới
chim xanh
phiêu lưu
khẩn cấp
tội phạm
kỷ luật
phất phơ
chặt chẽ
Hoa Đàm đuốc tuệ
khắt khe
Chim xanh
Nắng hạ làm mưa
Phủ Việt
Hoa biểu hồ ly
Đinh Công Tráng
Kết cỏ ngậm vành
Mãi Thần
Kinh Lân
Vọng phu
nặng
Lá thắm
cung
Đinh Bộ Lĩnh
Tôn Vũ
Đào Duy Từ
First
< Previous
1
2
Next >
Last