Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for gia in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last
giáo dục
giáo dục học
giáo dưỡng
giáo giở
giáo giới
giáo học
giáo học pháp
giáo hữu
giáo hội
giáo hoàng
giáo hoá
giáo huấn
giáo khoa
giáo khoa thư
giáo khu
giáo lí
giáo lệnh
giáo mác
giáo phái
giáo phẩm
giáo phường
giáo sĩ
giáo sinh
giáo sư
giáo tài
giáo thụ
giáo trình
giáo trưởng
giáo vụ
giáo viên
giáo xứ
giáp
giáp bảng
giáp binh
giáp công
giáp chiến
giáp giới
giáp hạt
giáp lai
giáp lá cà
giáp mặt
giáp năm
giáp ranh
giáp sĩ
giáp trạng
giáp trận
giáp vụ
giáp xác
giát
giát giường
giát lò
giâm
giâu gia
giâu gia xoan
giây
giây giướng
giây lát
giây phút
giã
giã ơn
giãi bày
giãi giề
giãi tỏ
giãn
giãn mạch
giãn nở
giãn tĩnh mạch
giãn xương
giãy
giãy chết
giãy giụa
giãy nẩy
gièm
gièm giẹp
gièm pha
gié
giũ
giũ bụi
giũ lông
giũa
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last