Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for gia in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last
giéo giắt
giêng
giêng hai
giò
giò bì
giò bó
giò lụa
giò mỡ
giò thủ
giò xào
giòi
giòi da
giòn
giòn giã
giòn tan
gió
gió đông
gió bão
gió bấc
gió bụi
gió heo may
gió lào
gió lốc
gió may
gió máy
gió mây
gió mùa
gió mưa
gió nồm
gió sương
gió tây
gió trăng
gió vàng
gió xoáy
gióc
gión
gióng
gióng đôi
gióng giả
gióng một
giô
giôn giốt
giông
giông giống
giùi
giùi chọc
giùi mài
giùm
giùm giúp
giú
giúi
giúi giụi
giúp
giúp ích
giúp đỡ
giúp rập
giúp sức
giúp việc
giạ
giại
giạng
giạng háng
giạt
giạt sợi
giả
giả đò
giả đồng hình
giả định
giả bữa
giả bộ
giả cách
giả cầu
giả cầy
giả của
giả chu kì
giả da
giả danh
giả dạng
giả dụ
giả dối
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last