Characters remaining: 500/500
Translation

giâm

Academic
Friendly

Từ "giâm" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, liên quan đến việc trồng cây cấy mạ. Dưới đây giải thích chi tiết dụ cụ thể cho từng nghĩa.

Nghĩa 1: Giâm cành, giâm hom

Định nghĩa: "Giâm" trong nghĩa này có nghĩa là cắm hoặc vùi một đoạn cành, thân hoặc rễ cây xuống đất ẩm để tạo ra cây mới. Đây một phương pháp nhân giống cây trồng phổ biến.

Nghĩa 2: Cấy giâm

Định nghĩa: Trong nghĩa này, "giâm" có nghĩacấy tạm một số cây mạ đã đến tuổi, khi điều kiện thuận lợi sẽ nhổ đi để cấy lại lần thứ hai.

Các biến thể cách sử dụng khác
  • Giâm cành: Đây cụm từ phổ biến khi nói về việc nhân giống cây bằng cành.
  • Giâm hom: Thường được dùng trong nông nghiệp, đặc biệt khi trồng các loại cây như sắn hay khoai.
  • Giâm mạ: Có thể dùng để chỉ việc cấy mạ tạm thời.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Cấy: Cũng có nghĩa liên quan đến việc trồng cây, nhưng thường chỉ hành động chuyển cây từ nơi này sang nơi khác.
  • Bứng: hành động nhổ cây lên di chuyển, thường không liên quan đến việc trồng mới như "giâm".
  • Trồng: Từ tổng quát hơn, bao gồm cả việc giâm, cấy bứng.
Lưu ý
  • Khi sử dụng từ "giâm", cần phân biệt ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Trong nông nghiệp, "giâm" thường liên quan đến việc nhân giống cây trồng, trong khi trong một số trường hợp khác, có thể ám chỉ đến việc cấy tạm thời.
  1. đg. 1 Cắm hay vùi xuống đất ẩm một đoạn cành, thân hay rễ, để gây nên một cây mới. Giâm cành. Giâm hom sắn. 2 Cấy tạm mạ đã đến tuổi cấy, khi điều kiện sẽ nhổ đi cấy lại lần thứ hai. Cấy giâm.

Comments and discussion on the word "giâm"