Characters remaining: 500/500
Translation

glim

/glim/
Academic
Friendly

Từ "glim" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa:

"Glim" (danh từ): một từ lóng có nghĩa ánh sáng, thường được dùng để chỉ ánh sáng yếu hoặc ánh sáng từ một nguồn nhỏ như đèn hoặc nến.

Cách sử dụng:
  1. Glim có thể được sử dụng để chỉ một ánh sáng mờ nhạt, không rõ ràng. dụ:

    • "The glim of the candle lit up the dark room." (Ánh sáng của cây nến làm sáng căn phòng tối.)
  2. Từ này cũng có thể được dùng để chỉ một cái nhìn thoáng qua hoặc một dấu hiệu nhỏ về điều đó. dụ:

    • "He caught a glim of her smile before she turned away." (Anh ấy đã thấy một nụ cười thoáng qua của ấy trước khi ấy quay đi.)
Biến thể:
  • Glimmer: động từ có nghĩa phát ra ánh sáng yếu, lấp lánh.
    • dụ: "The stars glimmered in the night sky." (Các ngôi sao lấp lánh trên bầu trời đêm.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Glow: ánh sáng đều, êm dịu.
  • Gleam: ánh sáng mạnh, thường ánh sáng phản chiếu.
  • Shimmer: ánh sáng lấp lánh, thường không đều.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh thơ ca hoặc văn học, "glim" có thể được dùng để tạo hình ảnh về một cái đó đẹp nhưng mong manh.
    • dụ: "In the distance, there was a glim of hope shining through the darkness." (Ở phía xa, một ánh sáng hy vọng chiếu rọi qua bóng tối.)
Idioms phrasal verbs:
  • Mặc dù "glim" không thường xuất hiện trong các idioms hay phrasal verbs, nhưng bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra những câu mang nghĩa tương tự:
    • "Catch a glimpse": nhìn thoáng qua.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "glim", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp, thường mang tính chất lóng không được sử dụng rộng rãi trong văn viết chính thức.

danh từ (từ lóng)
  1. ánh sáng; đèn, nến
  2. mắt

Comments and discussion on the word "glim"