Characters remaining: 500/500
Translation

griffer

Academic
Friendly

Từ "griffer" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa chính là "quào" hoặc "cào". Từ này thường được dùng để diễn tả hành động dùng móng vuốt hoặc một vật sắc nhọn để làm trầy xước bề mặt của một vật nào đó, bao gồm cả da người.

Định nghĩa:
  • Griffer (ngoại động từ): chỉ hành động cào, quào, thườngvới móng tay hoặc một vật sắc nhọn. Ví dụ: "griffer le visage" có nghĩa là "quào mặt".
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Le chat a griffer mon bras.
  2. Câu phức tạp:

    • Elle s'est griffer en jouant avec le chien.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Griffer có thể được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ, ví dụ:
    • Ce commentaire a griffer mon ego.
Các biến thể của từ:
  • Griffe (danh từ): móng vuốt, vết cào.
    • Ví dụ: "Le griffes du chat sont très aiguisées." (Móng vuốt của mèo rất sắc nhọn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Crier: hò hét, la hét (mặc dù không phảitừ đồng nghĩa, nhưng trong một số ngữ cảnh có thể sử dụng để thể hiện sự tức giận).
  • Rayure: vết cào, sọc (danh từ, chỉ dấu vết để lại từ hành động cào).
Idioms Phrased verbs:
  • Griffer au fer rouge (cào bằng sắt nóng): một cách nói ẩn dụ chỉ việc để lại dấu ấn vĩnh viễn.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "griffer", cần chú ý đến ngữ cảnh để không làm hiểu lầm ý nghĩa. Từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực trong một số trường hợp (như gây thương tích cho người khác) nên cần thận trọng.
ngoại động từ
  1. quào, cào
    • Griffer le visage
      quào mặt

Words Containing "griffer"

Words Mentioning "griffer"

Comments and discussion on the word "griffer"