Characters remaining: 500/500
Translation

graine

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "graine" có nghĩa chính là "hạt", thường dùng để chỉ hạt giống của các loại cây, hoa, hoặc thực vật. Đâymột danh từ giống cái (la graine) trong tiếng Pháp. Dưới đâymột số giải thích, ví dụ cách sử dụng của từ "graine":

1. Nghĩa chính:
  • Hạt giống: "graine" thường được sử dụng để chỉ các hạt giống thực vật. Ví dụ:
    • Exemple: "Je vais planter des graines de tomates dans le jardin." (Tôi sẽ trồng hạt giống cà chua trong vườn.)
2. Nghĩa bóng:
  • Mauvaise graine: Cụm từ này dùng để chỉ những đứa trẻ hoặc thanh thiếu niên không tương lai, có thể là do môi trường sống hoặc hành vi không tốt.

    • Exemple: "Il traîne avec une mauvaise graine." (Cậu ấy giao du với những người không tốt.)
  • Monter en graine: Cụm từ này có nghĩacây phát triển ra nhiều hạt, nhưng trong ngữ cảnh nghĩa bóng, có thể chỉ sự phát triển thái quá của một điều đó.

    • Exemple: "Cette mode monte en graine, tout le monde l'adopte." (Xu hướng này đang phát triển mạnh mẽ, ai cũng theo.)
  • Prendre de la graine: Câu này có nghĩarút kinh nghiệm hoặc học hỏi từ ai đó.

    • Exemple: "Regarde comment il joue, tu devrais prendre de la graine." (Nhìn cách anh ấy chơi, bạn nên học hỏi.)
3. Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Semence: Cũng có nghĩahạt giống, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp hơn.

    • Exemple: "Les semences doivent être de bonne qualité." (Hạt giống phải chất lượng tốt.)
  • Germination: Quá trình nảy mầm của hạt giống.

    • Exemple: "La germination des graines dépend des conditions climatiques." (Quá trình nảy mầm của hạt giống phụ thuộc vào điều kiện khí hậu.)
4. Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc bài viết, từ "graine" có thể được sử dụng để tạo ra những hình ảnh tượng trưng về sự khởi đầu, sự phát triển hoặc tiềm năng.
    • Exemple: "Chaque idée est une graine qui peut germer." (Mỗi ý tưởng là một hạt giống có thể nảy mầm.)
5. Cụm động từ (phrased verb):

Mặc dù "graine" không thường xuất hiện trong các cụm động từ, nhưng bạn có thể thấy kết hợp với các động từ khác để tạo ra các cụm từ thú vị.

6. Thành ngữ liên quan:
  • "Graine de génie": Nghĩa là "hạt giống thiên tài", dùng để chỉ một ngườitài năng xuất sắc.
    • Exemple: "Cet enfant est une graine de génie." (Đứa trẻ nàymột hạt giống thiên tài.)
danh từ giống cái
  1. hạt
  2. trứng tằm
    • mauvaise graine
      trẻ con không tương lai; phần tử xấu
    • monter en graine
      kết hạt (cây)
    • prendre de la graine
      (thân mật) rút kinh nghiệm; noi theo

Comments and discussion on the word "graine"