Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hô in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
nhôm
nhôm nham
nhôn nhao
nhôn nhốt
nhông
nhông nhông
nhấp nhô
nhựa thông
như không
pha phôi
phép thông công
phòng không
phô
phô bày
phô của
phô danh
phô diễn
phô tài
phô trương
phôi
phôi bào
phôi bì
phôi cầu
phôi châu
phôi dâu
phôi học
phôi nang
phôi pha
phôi sinh học
phôi thai
phôi vị
phôm phốp
phông
phổ thông
quang thông
quán thông
quả khô
quần hôn
ranh khôn
rùa hôi
rỗng không
răng khôn
san hô
san hô tảng
sao hôm
số không
sớm hôm
tam khôi
tanh hôi
tái hôn
tân hôn
tên lửa không đối đất
tô hô
tục hôn
từ hôn
từ thông
từ thông kế
tỉnh khô
thành hôn
thái không
thám không
thô
thô bạo
thô bố
thô bỉ
thô chế
thô kệch
thô kịch
thô lậu
thô lỗ
thô lố
thô sơ
thô tục
thô thiển
thôi
thôi miên
thôi sơn
thôi thì
thôi thôi
thôi thúc
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last