Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hô in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
á khôi
ít hôm
ô hô
ôi thôi
ở không
ăn không
đánh hôi
đánh thông
đâm hông
đêm hôm
đình khôi
đính hôn
đông khô lạnh
đả thông
đầu hôm
để không
đổ mồ hôi
độ không
đường giao thông
bàn chông
bình thông nhau
bằng không
bỏ không
bức hôn
bỗng không
bồ hôi
buồng không
bơm chân không
cam-nhông
càn khôn
cóc khô
cô thôn
cảm thông
cảnh phông
cầu hàng không
cầu hôn
cỏ khô
cừ khôi
cửa không
cửa thông hơi
cự hôn
chân không
chân không đế
chân không học
chôm chôm
chôn
chôn cất
chôn chân
chôn sống
chôn vùi
chông
chông chà
chông chênh
chông gai
chết khô
chủ hôn
chồn hôi
chia phôi
cho không
chuồng hôi
cơm không
cưỡng hôn
da khô
dây mộc thông
dạy khôn
dầu hôi
dầu thông
giao hôn
giao thông
giao thông hào
giấy thông hành
giầu không
hanh thông
hay không
hàng khô
hàng không
hàng không mẫu hạm
hô
hô cách
hô danh
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last