Characters remaining: 500/500
Translation

hõm

Academic
Friendly

Từ "hõm" trong tiếng Việt có nghĩamột chỗ lõm xuống, không phẳng, tạo thành một cái hố hoặc một cái chỗ trũng. Từ này thường được dùng để mô tả hình dạng của một vật thể nào đó khi bị lõm xuống, không đầy đặn.

Định nghĩa:
  • "Hõm" (tính từ) chỉ trạng thái của một vật khi chỗ hõm hoặc lõm xuống.
dụ sử dụng:
  1. Hõm trên mặt đất: "Sau cơn mưa lớn, mặt đấtđây nhiều chỗ hõm xuống." (Chỗ đất bị lún, không phẳng phiu).
  2. Mắt hõm: "Người bệnh đôi mắt hõm lại, cho thấy tình trạng sức khỏe không tốt." (Mắt bị lõm xuống, có thể do thiếu sức sống hoặc bệnh tật).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, "hõm" có thể được dùng để tạo hình ảnh hoặc ẩn dụ, dụ: "Nỗi buồn trong lòng tôi như cái hõm sâu thẳm, không thể lấp đầy." (Sử dụng "hõm" để biểu đạt cảm xúc sâu sắc).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lõm: Có nghĩa tương tự, chỉ trạng thái lõm xuống của một bề mặt.
  • Hố: Một chỗ trũng hơn, thường lớn hơn sâu hơn so với "hõm".
  • Trũng: Thường dùng để chỉ vùng đất bị trũng xuống, có thể một khu vực lớn hơn.
Các biến thể của từ "hõm":
  • Hõm xuống: Diễn tả hành động đó bị lõm xuống, như "chiếc ghế bị hõm xuống sau khi ngồi lâu".
  • Mắt hõm: Sử dụng để chỉ đôi mắt có vẻ sâu, thường dấu hiệu của sức khỏe không tốt.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "hõm", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu đúng ý nghĩa bạn muốn truyền đạt. Từ này thường được dùng trong mô tả hình ảnh, cảm xúc hoặc tình trạng của vật thể.

  1. t. Sâu hoắm xuống: Mắt hõm.

Comments and discussion on the word "hõm"