Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
134
135
136
137
138
139
140
Next >
Last
thứ yếu
thức
thức ăn
thức dậy
thức giả
thức giấc
thức nhắc
thức tỉnh
thức thời
thức thức
thức uống
thừ
thừa
thừa ân
thừa cơ
thừa dịp
thừa hành
thừa hưởng
thừa kế
thừa lệnh
thừa lương
thừa mứa
thừa mệnh
thừa nhận
thừa phái
thừa phát lại
thừa quản
thừa sức
thừa số
thừa tập
thừa từ
thừa tự
thừa thãi
thừa thắng
thừa thế
thừa tiếp
thừa trừ
thừa tướng
thừa ưa
thừng
thừng chão
thừng mực
thừng tinh
thử
thử hỏi
thử lòng
thử lửa
thử nghiệm
thử sức
thử thách
thửa
thự thạch
thực
thực địa
thực định
thực đơn
thực bào
thực bì
thực bụng
thực chất
thực chứng
thực chi
thực dân
thực dân địa
thực dân mới
thực dụng
thực dụng chủ nghĩa
thực hành
thực hình
thực học
thực hiện
thực hư
thực khách
thực là
thực lòng
thực lợi
thực lục
thực lực
thực nghiệm
thực nghiệp
First
< Previous
134
135
136
137
138
139
140
Next >
Last