Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
31
32
33
34
35
36
37
Next >
Last
chỉ tiêu
chỉ trích
chỉ trỏ
chỉ vì
chỉ vẽ
chỉ xác
chỉn
chỉnh
chỉnh đảng
chỉnh đốn
chỉnh hình
chỉnh hợp
chỉnh hiện
chỉnh huấn
chỉnh lí
chỉnh lưu
chỉnh phân
chỉnh tâm
chỉnh tề
chỉnh thể
chỉnh trang
chỉnh trị
chị
chị ả
chị chồng
chị dâu
chị em
chị hằng
chị nuôi
chịt
chịu
chịu đòn
chịu đực
chịu đựng
chịu cứng
chịu cực
chịu chết
chịu chuyện
chịu hàng
chịu khó
chịu khổ
chịu lãi
chịu lời
chịu lụy
chịu lửa
chịu lỗ
chịu lỗi
chịu lễ
chịu nhịn
chịu non
chịu phép
chịu tang
chịu tải
chịu tốt
chịu tội
chịu tho
chịu thua
chịu trống
chịu ơn
chớ
chớ chết
chớ chi
chớ gì
chớ hòng
chớ hề
chớ kệ
chớ thây
chới với
chớm
chớp
chớp bóng
chớp mắt
chớp nhoáng
chớt chát
chớt nhả
chộ
chộn rộn
chộp
chộp chộp
chộp choạp
First
< Previous
31
32
33
34
35
36
37
Next >
Last