Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
66
67
68
69
70
71
72
Next >
Last
khạng nạng
khả ái
khả ố
khả biến
khả dĩ
khả kính
khả năng
khả nghịch
khả nghi
khả quan
khả tích
khả thủ
khả ước
khải ca
khải hoàn
khải hoàn ca
khải hoàn môn
khảm
khản
khản cổ
khản tiếng
khảng khái
khảnh
khảnh ăn
khảo
khảo đính
khảo của
khảo cứu
khảo cổ
khảo cổ học
khảo chứng
khảo giá
khảo hạch
khảo khóa
khảo nghiệm
khảo quan
khảo sát
khảo thí
khảo tra
khảo vấn
khảy
khấc
khấm khá
khấn
khấn vái
khấp kha khấp khểnh
khấp khởi
khấp khểnh
khất
khất lần
khất nợ
khất sĩ
khất từ
khất thực
khấu
khấu đầu
khấu đuôi
khấu hao
khấu trừ
khẩn
khẩn điền
khẩn cấp
khẩn cầu
khẩn hoang
khẩn khoản
khẩn nài
khẩn thiết
khẩn trương
khẩn yếu
khẩu
khẩu đầu
khẩu độ
khẩu đội
khẩu đội trưởng
khẩu cái
khẩu chiếm
khẩu cung
khẩu hiệu
khẩu khí
khẩu lệnh
First
< Previous
66
67
68
69
70
71
72
Next >
Last