Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
64
65
66
67
68
69
70
Next >
Last
khí tĩnh học
khí thành
khí thũng
khí thế
khí tiết
khí trời
khí trơ
khí tượng
khí tượng học
khí uất
khí vật
khí vị
khía
khía cạnh
khía răng
khích
khích bác
khích lệ
khít
khít khao
khít khịt
khíu
khò
khò khè
khò khò
khòm
khòm khòm
khòng
khó
khó bảo
khó chịu
khó chơi
khó coi
khó dạy
khó dễ
khó gỡ
khó hiểu
khó khăn
khó khuây
khó lòng
khó nói
khó ngửi
khó nghĩ
khó nghe
khó nhá
khó nhằn
khó nhọc
khó nuốt
khó tính
khó tả
khó thở
khó thương
khó tiêu
khó tin
khó trôi
khó xử
khóc
khóc lóc
khóc mướn
khóc nhè
khóc than
khóc thầm
khóc vòi
khóe
khóe mắt
khói
khói hương
khói lửa
khóm
khô
khô đét
khô cạn
khô cằn
khô cổ
khô héo
khô khan
khô không khốc
khô khốc
khô mộc
khô ráo
First
< Previous
64
65
66
67
68
69
70
Next >
Last