Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hanging
/'hæɳiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự treo
  • sự treo cổ
  • ((thường) số nhiều) rèm; màn; trướng
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dốc, đường dốc xuống
IDIOMS
  • hanging committee
    • ban xét duyệt tranh triển lãm
tính từ
  • treo
    • hanging bridge
      cầu treo
  • đáng treo cổ, đáng chết treo
    • a hanging look
      bộ mặt đáng chết treo
    • a hanging matter
      một tội ác có thể bị kết án tro cổ
Related words
Related search result for "hanging"
Comments and discussion on the word "hanging"