Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hewer
/'hju:ə/
Jump to user comments
danh từ
  • người chặt, người đốn (cây); người đẽo (đá...)
  • thợ gương lò (ở mỏ than)
IDIOMS
  • hewers of wood and drawers of water
    • những người lao động vất vả cực nhọc; thân trâu ngựa
Related search result for "hewer"
Comments and discussion on the word "hewer"