Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hare
/heə/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) thỏ rừng
IDIOMS
  • first catch your hare then cook him
    • (tục ngữ) chưa đẻ chớ vội đặt tên, chưa có trong tay đừng nên nói chắc
  • hare and hounds
    • trò chơi chạy đuổi rắc giấy (một người chạy rắc giấy ở đằng sau, người khác theo vết giấy mà tìm)
  • made as a March hare
    • cuống lên như thỏ rừng vào mùa đi tơ; phát điên, hoá rồ
  • to run (hold) with the hare and run (hunt) with the hounds
    • bắt cá hai tay; chơi với cả hai phe
Related search result for "hare"
Comments and discussion on the word "hare"