Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hiền in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
Đi săn đón người hiền
Cộng Hiền
chiền chiền
chiềng
Chiềng An
Chiềng Đông
Chiềng Đen
Chiềng ân
Chiềng Ban
Chiềng Bôm
Chiềng Bằng
Chiềng Cang
Chiềng Cọ
Chiềng Châu
Chiềng Chăn
Chiềng Chung
Chiềng Cơi
Chiềng Dong
Chiềng En
Chiềng Hắc
Chiềng Hặc
Chiềng Hoa
Chiềng Ken
Chiềng Khay
Chiềng Khừa
Chiềng Kheo
Chiềng Khoa
Chiềng Khoang
Chiềng Khoi
Chiềng Khoong
Chiềng Khương
Chiềng La
Chiềng Lao
Chiềng Lề
Chiềng Ly
Chiềng Lương
Chiềng mai
Chiềng Muôn
Chiềng Mung
Chiềng Ngàm
Chiềng Ngần
Chiềng Nơi
Chiềng On
Chiềng Pấc
Chiềng Pằn
Chiềng Pha
Chiềng Phung
Chiềng San
Chiềng Sàng
Chiềng Sại
Chiềng Sinh
Chiềng Sung
Chiềng Sơ
Chiềng Tượng
Chiềng Ve
Chiềng Xôm
Chiềng Yên
Chiềng ơn
Con gái hiền trong sách
ghiền
giải phiền
giải phiền
Hậu xa đón người hiền
hiền
hiền hòa
hiền sĩ
hiền từ
hiền triết
kế hiền
khiền
lao phiền
làm phiền
lo phiền
Mạnh hiền còn chịu tiếng Tàng Thương
Nông Trường Chiềng Ve
nghiền
nghiền ngẫm
nhắm nghiền
Nhữ Đình Hiền
phát phiền
First
< Previous
1
2
Next >
Last