Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for high-class in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
đại nghịch
đại hình
rừng già
cao vút
cao ủy
biệt thị
nhảy cao
nặng lãi
cao thế
bênh vực
ồn ào
áp chế
cao ốc
cao sơn
biệt đãi
đài gương
cao tốc
đỉnh chung
đông đủ
bổ túc
biển cả
cao giá
biệt nhãn
nên chi
ngước
kinh luân
nhổ neo
bảy
chơi vơi
ăn không
bao bọc
kiến tập
củi
sảng
kều
phú quý
ngợp
kiễng
say
cao dày
dày
buổi
chức tước
khơi
cao xa
hư văn
bình dân
ngoài khơi
đón rước
lứa
cao áp
cao thâm
ngay
chuyên viên
nghễu nghện
dự bị
phiệt duyệt
đức
ra vẻ
chia
chơ vơ
bếp
cấp
chót vót
bao la
Nhà Hậu Lê
con nước
chức
bờ
cao điểm
cao quý
ngấu
án
ngất
cành
��@ba
châu
bao nhiêu
chĩa
bõ
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last