Characters remaining: 500/500
Translation

hike

/haik/
Academic
Friendly

Từ "hike" trong tiếng Anh nhiều nghĩa có thể được sử dụng theo cách khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Danh từ (Noun)
  • Hike thường được sử dụng để chỉ cuộc đi bộ đường dài. Đây một hoạt động ngoài trời, thường diễn ra ở những khu vực tự nhiên như núi, rừng hoặc công viên, nhằm mục đích rèn luyện sức khỏe hoặc thư giãn.

    • "We went on a hike in the mountains last weekend." (Chúng tôi đã đi bộ đường dài trên núi vào cuối tuần trước.)
2. Động từ nội động từ (Intransitive Verb)
  • Hike cũng có thể dùng để chỉ hành động đi bộ đường dài hoặc đi mạnh mẽ, thường trong một khoảng thời gian dài có thể gặp phải địa hình khó khăn.

    • "We plan to hike for several hours tomorrow." (Chúng tôi dự định sẽ đi bộ đường dài trong vài giờ vào ngày mai.)
3. Động từ ngoại động từ (Transitive Verb)
  • Hike có thể được sử dụng để chỉ hành động đẩy lên hoặc kéo lên một cái đó.

    • "She hiked her skirt up to make it easier to walk." ( ấy kéo váy lên để đi lại dễ hơn.)
4. Nghĩa khác
  • Hike còn được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, có nghĩa tăng đột xuất, chẳng hạn như tăng giá thuê nhà hoặc một khoản chi phí nào đó.

    • "There was a hike in the rent this year." (Năm nay sự tăng giá thuê nhà.)
5. Biến thể từ gần giống
  • Hiking (danh từ): Hành động đi bộ đường dài.
  • Hiker (danh từ): Người đi bộ đường dài.
  • Trek (danh từ/động từ): Cũng có nghĩa đi bộ đường dài nhưng thường chỉ những chuyến đi khó khăn hơn, có thể kéo dài nhiều ngày.
6. Từ đồng nghĩa (Synonyms)
  • Trek: Đi bộ đường dài khó khăn.
  • Stroll: Đi bộ thư giãn, không mục đích rõ ràng.
  • Walk: Đi bộ nói chung.
7. Idioms Phrasal Verbs
  • Hike up: Tăng lên, thường được dùng trong ngữ cảnh tài chính hoặc về giá cả.

    • "The company decided to hike up the prices of their products." (Công ty quyết định tăng giá các sản phẩm của họ.)
Tóm tắt

Từ "hike" rất đa dạng trong cách sử dụng. Bạn có thể sử dụng để chỉ hành động đi bộ đường dài, hoặc để nói về việc tăng giá cả trong cuộc sống hàng ngày.

danh từ, (thông tục)
  1. cuộc đi bộ đường dài (để luyện sức khoẻ hoặc tiêu khiển)
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc hành quân
nội động từ, (thông tục)
  1. đi mạnh mẽ; đi nặng nhọc, đi lặn lội
  2. đi bộ đường dài (để rèn luyện sức khoẻ hoặc tiêu khiển)
  3. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành quân
ngoại động từ
  1. đẩy đi; kéo lên; bắt buộc phải chuyển động
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tăng đột xuất (tiền thuê nhà...)

Comments and discussion on the word "hike"