Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
hoik
/hɔik/ Cách viết khác : (hoick) /hɔiks/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (hàng không) cho (máy bay) bất chợt bay vọt ngược lên
nội động từ
  • (hàng không) bất chợt bay vọt ngược lên
Related search result for "hoik"
Comments and discussion on the word "hoik"