Characters remaining: 500/500
Translation

boost

/bu:st/
Academic
Friendly

Từ "boost" trong tiếng Anh có nghĩa nâng cao hoặc tăng cường một cái đó. Từ này có thể được sử dụng như danh từ động từ, thường mang ý nghĩa tích cực.

Phân loại từ
  1. Danh từ (noun):

    • Boost: sự tăng cường, sự nâng cao.
    • dụ: "The new advertising campaign gave a significant boost to sales." (Chiến dịch quảng cáo mới đã mang lại sự tăng trưởng đáng kể cho doanh số.)
  2. Động từ (verb):

    • Boost: nâng cao, tăng cường.
    • dụ: "We need to boost our online presence." (Chúng ta cần tăng cường sự hiện diện trực tuyến của mình.)
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Nâng cao một thứ đó:

    • "The manager decided to boost employee morale by organizing a team-building event." (Người quản lý quyết định nâng cao tinh thần nhân viên bằng cách tổ chức một sự kiện xây dựng đội nhóm.)
  2. Tăng giá hoặc giá trị:

    • "The new feature will boost the value of the product." (Tính năng mới sẽ tăng giá trị của sản phẩm.)
  3. Quảng cáo rùm beng:

    • "The company boosted its brand image with a viral marketing campaign." (Công ty đã quảng bá hình ảnh thương hiệu của mình bằng một chiến dịch tiếp thị lan truyền.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Enhance: nâng cao, cải thiện.
  • Elevate: nâng cao, nâng lên.
  • Increase: tăng lên.
  • Amplify: khuếch đại.
Các thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Boost up: Tăng cường, nâng cao (thường dùng như một cụm từ tương tự).
  • Give a boost to: Mang lại sự hỗ trợ hoặc tăng cường cho ai đó hoặc cái đó.
    • dụ: "This initiative will give a boost to our community outreach efforts." (Sáng kiến này sẽ mang lại sự hỗ trợ cho nỗ lực tiếp cận cộng đồng của chúng tôi.)
dụ nâng cao:
  • "The recent technological advancements have significantly boosted productivity in the industry." (Những tiến bộ công nghệ gần đây đã tăng cường đáng kể năng suất trong ngành.)

  • "She hopes to boost her career by taking additional courses." ( ấy hy vọng sẽ nâng cao sự nghiệp của mình bằng cách tham gia các khóa học bổ sung.)

Tóm tắt:

"Boost" một từ linh hoạt có thể được sử dụng để chỉ sự tăng cường, nâng cao, hoặc quảng bá một cái đó. Khi học từ này, bạn có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kinh doanh đến cuộc sống hàng ngày.

danh từ
  1. (thông tục) sự quảng cáo rùm beng (cho ai)
  2. sự tăng giá
  3. sự nổi tiếng
  4. (điện học) sự tăng thế
ngoại động từ
  1. nâng lên, đưa lên
  2. quảng cáo rùm beng (cho ai)
  3. tăng giá
  4. làm cho nổi tiếng
  5. (điện học) tăng thế

Comments and discussion on the word "boost"