Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
boost
/bu:st/
Jump to user comments
danh từ
  • (thông tục) sự quảng cáo rùm beng (cho ai)
  • sự tăng giá
  • sự nổi tiếng
  • (điện học) sự tăng thế
ngoại động từ
  • nâng lên, đưa lên
  • quảng cáo rùm beng (cho ai)
  • tăng giá
  • làm cho nổi tiếng
  • (điện học) tăng thế
Related search result for "boost"
Comments and discussion on the word "boost"