Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for horse-laugh in Vietnamese - English dictionary
khì
cá ngựa
lục lạc
nhong nhong
ngọ
nhạo
cười ngạo
ngạo
cười
buông
chậm
gằn
khà
hờn hợt
khẩy
ầm
nhịn
kim mã ngọc đường
hất
hí
khuyển mã
nội ứng
vó câu
mã lực
ngựa ô
cá ngừ
cất vó
bụm
hất hậu
đua ngựa
hạ mã
hải mả
ngựa
phi
khuyển
hàm thiếc
bất kham
lồng
chồm
quất
níu
bạch
đốc chứng
chiến
chi
bách chiến
mã
nhẩy
nòi
tuồng
Tây Bắc
mõ
lân
Huế