Characters remaining: 500/500
Translation

hắt

Academic
Friendly

Từ "hắt" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn có thể dễ dàng hiểu phân biệt.

1. Nghĩa đầu tiên: Tạt, đổ nhanh một chất lỏng

Định nghĩa: "Hắt" thường được dùng để chỉ hành động tạt, đổ nhanh một chất lỏng hoặc vật đó từ một vật chứa ra ngoài.

2. Nghĩa thứ hai: Phản chiếu, dội lại

Định nghĩa: "Hắt" cũng có nghĩaánh sáng hoặc âm thanh phản chiếu hoặc dội lại từ một bề mặt nào đó.

Các biến thể cách sử dụng nâng cao
  • "Hắt hơi": Khi bạn hắt hơi, đó hành động đột ngột làm cho không khí nước mũi thoát ra ngoài, thường do bị cảm lạnh hoặc dị ứng.
  • "Hắt hủi": một từ lóng dùng để chỉ sự hắt hủi, bỏ rơi ai đó.
Từ gần giống, đồng nghĩa
  • Tạt: Cũng có nghĩađổ nhanh, nhưng thường không dùng cho chất lỏng dùng cho vật rắn ( dụ: tạt đất).
  • Dội: Khi nói về âm thanh hoặc ánh sáng, có thể dùng từ này để chỉ việc phản chiếu, nhưng "dội" thường mạnh mẽ hơn "hắt".
Lưu ý

Khi sử dụng từ "hắt", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Trong văn nói hàng ngày, "hắt" thường được dùng trong các tình huống cụ thể như đổ nước, đánh rơi đồ vật, hoặc phản chiếu ánh sáng.

  1. đgt. 1. Tạt ngang nhanh, mạnh để chất lỏng hoặc thứ rời xa vật đựng: cầm cốc hắt nước hắt từng xẻng đất. 2. Phản chiếu, dội trở lại: ánh nắng hắt từ mặt nước trở lên Tiếng gọi dội vào vách núi hắt ra.

Comments and discussion on the word "hắt"