Characters remaining: 500/500
Translation

hốt

Academic
Friendly

Từ "hốt" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây những giải thích chi tiết về từ "hốt":

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Hốt (động từ):

    • Ý nghĩa chính: Vun lại bằng tay bốc lên. dụ: "Hốt gạo vãi" có nghĩagom lại, nhặt gạo đã rơi.
    • dụ:
  2. Kiếm được nhiều nhanh:

    • Ý nghĩa: Làm giàu, kiếm được nhiều tiền một cách nhanh chóng.
    • dụ:
  3. Sợ:

    • Ý nghĩa: Thể hiện sự lo lắng hoặc sợ hãi trong một tình huống nào đó.
    • dụ:
Biến thể từ liên quan
  • Hốt hoảng: Có nghĩalo lắng, bối rối. dụ: "Tôi hốt hoảng khi thấy xe lao tới."
  • Hốt thuốc: Có nghĩalấy thuốc để chữa bệnh. dụ: "Bác sĩ đã hốt thuốc cho bệnh nhân."
Từ đồng nghĩa
  • Gom: Có nghĩa tương tự trong việc thu nhặt, nhưng ít sử dụng trong ngữ cảnh kiếm tiền.
  • Lượm: Cũng có nghĩanhặt, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh nhặt những vật nhỏ.
Từ gần giống
  • Nhặt: Thường dùng để chỉ việc lấy những vật rơi rớt.
  • Vun: Chỉ việc gom lại thành đống, có thể không dùng tay.
Sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết hoặc thơ ca, từ "hốt" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh mạnh mẽ về hành động thu thập, làm giàu hay sự lo lắng. dụ:
    • "Giữa dòng đời cuồn cuộn, tôi hốt những giấc mơ vụn vặt."
    • "Trong cơn bão, hốt hoảng tìm chốn bình yên."
Kết luận

Từ "hốt" một từ rất đa dạng trong tiếng Việt với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau.

  1. d. Thẻ bằng ngà, bằng xương, quan lại xưa cầm khi mặc triều phục.
  2. t. Sợ: Phải một mẻ hốt.
  3. đg. Vun lại bằng hai bàn tay bốc lên: Hốt gạo vãi. Ngb. Kiếm được nhiều nhanh: Làm giàu như hốt được của.

Comments and discussion on the word "hốt"