Characters remaining: 500/500
Translation

hót

Academic
Friendly

Từ "hót" trong tiếng Việt một số nghĩa cách sử dụng khác nhau, dưới đây giải thích chi tiết:

1. Nghĩa chính của từ "hót"
  • Hót (động từ): Nghĩa đầu tiên phổ biến nhất của "hót" chỉ hành động của chim hoặc một số loài động vật khác khi phát ra âm thanh dễ nghe, thường để giao tiếp hoặc thu hút bạn tình. dụ:
    • "Buổi sáng, chim chích chòe hót rất vang." (Chim chích chòe kêu rất to vào buổi sáng.)
    • "Nghe tiếng chim hót trong vườn thật dễ chịu." (Nghe tiếng chim kêu trong vườn rất dễ thương.)
2. Nghĩa chuyển
  • Hót (thường sử dụng trong ngữ cảnh xã hội): Ở một nghĩa khác, "hót" còn được dùng để chỉ hành động nói tốt về ai đó, thường nhằm mục đích nịnh nọt, tâng bốc. dụ:
    • "Cậu ấy luôn hót cho sếp nghe để được khen." (Cậu ấy luôn nói tốt về sếp để được khen thưởng.)
    • "Đừng hót quá lên, chỉ cần nói sự thật thôi." (Đừng nịnh nọt quá, chỉ cần nói sự thật.)
3. Các cụm từ liên quan
  • Hót rác: Nghĩa là thu dọn rác đem đổ đi, thường dùng trong ngữ cảnh làm sạch môi trường.

    • dụ: "Chúng ta cần hót rác trong công viên để giữ gìn vệ sinh." (Chúng ta cần thu dọn rác trong công viên để giữ gìn sạch sẽ.)
  • Hót đất: Nghĩa là dọn dẹp đất đai, thường sử dụng trong nông nghiệp hoặc xây dựng.

    • dụ: "Trước khi trồng cây, chúng ta phải hót đất cho sạch." (Trước khi trồng cây, chúng ta phải dọn dẹp đất cho sạch sẽ.)
4. Phân biệt từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Kêu": Cũng chỉ hành động phát ra âm thanh, nhưng không nhất thiết phải dễ nghe như "hót". dụ: "Chó kêu trong đêm." (Chó sủa trong đêm.)
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Ca hát": thường chỉ hành động hát của con người, nhưng mang ý nghĩa tương tự về việc phát ra âm thanh dễ nghe.
    • "Nịnh": Cũng chỉ hành động nói tốt về ai đó, nhưng có thể mang sắc thái tiêu cực hơn so với "hót".
5. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc thơ ca, từ "hót" có thể được sử dụng để miêu tả không gian tươi đẹp, bình yên qua tiếng chim hót, gợi cảm xúc hình ảnh sinh động.
    • dụ: "Âm thanh chim hót như bản nhạc du dương của thiên nhiên."
Kết luận

Từ "hót" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Việt. Tùy vào ngữ cảnh từ này có thể mang ý nghĩa khác nhau, từ việc mô tả âm thanh của chim cho đến việc nịnh nọt, tâng bốc người khác.

  1. đg. 1. Nói chim muông kêu với những âm thanh dễ nghe : Chim hót. 2. Nói cho người trên biết để tâng công, nịnh nọt (thtục).
  2. đg. Thu dọn lại đem đổ nơi khác : Hót rác ; Hót đất.

Comments and discussion on the word "hót"